Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:32 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,864.00 -1,568.00 | 15,126.00 -1,444.00 | 15,748.00 -1,389.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,620.00 -283.00 | 17,730.00 -360.00 | 18,080 -554.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,607 -2,255.00 | 26,707 -2,155.00 | 27,517 -2,214.00 |
Euro | EUR | 25,450 -1,379.00 | 25,560 -1,356.00 | 26,090 -1,748.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,910 -3,072.00 | 29,279 -3,037.00 | 30,219 -3,070.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,995.00 -191.79 | 3,005.00 -215.00 | 3,200.00 -117.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.31 -2.82 | 159.46 -4.03 | 169.01 0.07 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,279.00 -751.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,307.00 -1,420.00 | 17,317.00 -1,605.00 | 18,117 -1,375.00 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -126.00 | 660.00 -66.00 | 690.00 -88.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,215 -1,089.00 | 24,285 -1,019.00 | 24,625 -848.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.